Game Preview

GRADE 8 - UNIT 4

  •  English    20     Public
    ETHNIC GROUPS OF VIETNAM
  •   Study   Slideshow
  • bằng gỗ
    wooden
  •  15
  • đan, dệt, kết lại
    weave
  •  15
  • có hình bậc thang
    terraced /ˈter.əst/
  •  15
  • nhà sàn
    stilt house
  •  15
  • tượng
    statue
  •  15
  • cầu thang bộ
    staircase
  •  15
  • đất trồng
    soil
  •  15
  • chăn nuôi
    raise
  •  15
  • cột
    post
  •  15
  • nhìn ra, đối diện
    overlook
  •  15
  • dan tộc thiểu số
    minority
  •  15
  • gia súc
    livestock, cattle
  •  15
  • vùng cao nguyên
    highland
  •  15
  • cái cồng, cái chiêng
    gong
  •  15
  • thuộc về dân gian, truyền thống
    folk
  •  15
  • cái sáo (nhạc cụ)
    flute
  •  15