Study

DESTINATION B1 UNIT 30

  •   0%
  •  0     0     0

  • bình phục
    recover, get over
  • chữa trị
    cure
  • phàn nàn với ai về điều gì
    complain to sb about sth
  • thuốc - y tế
    medicine - medical
  • có 1 cuộc phẫu thuật
    have an opperation
  • bao phủ bởi
    be covered in/ with
  • điều trị (n)
    treatment
  • bao gồm, chứa đựng
    contain
  • không còn tươi, ôi thiu, hỏng (đồ ăn)
    go off
  • gặp rủi ro
    at risk
  • cắt giảm
    cut down on sth
  • tăng cân
    put on / gain weight
  • chiếu đấu chống lại
    fight against
  • thở (v)
    breathe
  • ăn kiêng
    on diet
  • ho
    cough
  • ảnh hưởng
    affect
  • so với
    in comparison to / with
  • dị ứng với cái gì
    be allergic to sth
  • bị (ốm, mệt...)
    suffer from...
  • thành phần (món ăn)
    ingredient
  • nghiện làm/ cái gì
    be addicted to
  • cân bằng
    balance
  • thờ ơ
    ignore
  • lợi ích
    benefit
  • ngoài (cái gì) ra
    in addition (to)
  • nhạy cảm - hợp lý
    sensitive - sensible