Game Preview

DESTINATION B1 UNIT 30

  •  English    27     Public
    BODY and LIFESTYLE
  •   Study   Slideshow
  • nghiện làm/ cái gì
    be addicted to
  •  15
  • bao phủ bởi
    be covered in/ with
  •  15
  • dị ứng với cái gì
    be allergic to sth
  •  15
  • phàn nàn với ai về điều gì
    complain to sb about sth
  •  15
  • nhạy cảm - hợp lý
    sensitive - sensible
  •  15
  • chiếu đấu chống lại
    fight against
  •  15
  • thuốc - y tế
    medicine - medical
  •  15
  • ăn kiêng
    on diet
  •  15
  • so với
    in comparison to / with
  •  15
  • ngoài (cái gì) ra
    in addition (to)
  •  15
  • gặp rủi ro
    at risk
  •  15
  • tăng cân
    put on / gain weight
  •  15
  • không còn tươi, ôi thiu, hỏng (đồ ăn)
    go off
  •  15
  • cắt giảm
    cut down on sth
  •  15
  • điều trị (n)
    treatment
  •  15
  • bị (ốm, mệt...)
    suffer from...
  •  15