Study

Unit 5.2 Vocab

  •   0%
  •  0     0     0

  • people
    người ta, người
  • question
    câu hỏi
  • overnight
    qua đêm
  • thousands
    hàng nghìn
  • hurry up
    nhanh lên
  • shape
    hình dáng
  • different
    khác nhau
  • sleeping bag
    túi ngủ
  • national
    quốc gia
  • following
    sau đây
  • finish
    hoàn thành, làm xong
  • before
    trước khi
  • area
    khu vực, vùng
  • thing
    đồ vật, đồ đạc
  • difficult
    khó
  • waterfall
    thác nước
  • lesson
    bài học
  • leave
    rời đi
  • student
    học sinh
  • give
    đưa cho
  • there are
  • size
    kích thước
  • sunny
    nắng
  • very little
    rất ít
  • have got
  • cave
    hang động
  • following wonders
    những kỳ quan sau đây
  • time
    thời gian
  • be lost
    lạc đường
  • park
    công viên
  • river
    sông
  • make
    làm, tạo ra, khiến
  • very
    rất
  • which
    cái nào
  • column
    cột
  • charming
    quyến rũ, cuốn hút
  • summer
    mùa hè
  • compass
    la bàn
  • plaster
    băng vết thương
  • suncream
    kem chống nắng
  • scissors
    kéo
  • rock
    đá
  • so
    vì thế
  • man-made
    nhân tạo
  • mount
    đỉnh, núi
  • pack
    gói đồ, đóng gói, thu xếp
  • beach
    bãi biển
  • our
    của chúng tôi, của chúng ta
  • dry
    khô
  • mountain
    núi
  • backpack
    ba lô
  • desert
    sa mạc
  • forest
    rừng
  • useful
    hữu ích
  • rain
    mưa
  • only
    chỉ... (ít)
  • hurt
    bị đau, bị thương
  • understand
    hiểu