Game Preview

Unit 5.2 Vocab

  •  English    58     Public
    vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • people
    người ta, người
  •  15
  • make
    làm, tạo ra, khiến
  •  15
  • rock
    đá
  •  15
  • thousands
    hàng nghìn
  •  15
  • charming
    quyến rũ, cuốn hút
  •  15
  • column
    cột
  •  15
  • different
    khác nhau
  •  15
  • shape
    hình dáng
  •  15
  • size
    kích thước
  •  15
  • there are
  •  15
  • man-made
    nhân tạo
  •  15
  • mountain
    núi
  •  15
  • mount
    đỉnh, núi
  •  15
  • river
    sông
  •  15
  • waterfall
    thác nước
  •  15
  • forest
    rừng
  •  15