Study

English 7 - Unit 6 - Vocabulary

  •   0%
  •  0     0     0

  • ở bên trong
    in
  • /hɪˈstɒr.ɪk/
    historic - cổ kính, mang tính lịch sử
  • /kәn'tein/
    contain - bao hàm, chứa đựng, bao gồm
  • /ˈkʌm.pəs/
    compass - cái la bàn, cái compa
  • /geit/
    gate - cổng
  • đằng trước
    in front of
  • /wel/
    well - cái giếng
  • ở giữa cái gì
    in the middle of / between
  • / 'dɒktərz stəʊn 'tæblət /
    doctor's stone tablet - bia tiến sĩ
  • /sә'raƱnd/
    surround - vây quanh, bao quanh
  • /pri´peə/
    prepare - sửa soạn, chuẩn bị
  • /¸ju:ni´və:siti/
    university - trường đại học
  • / 'templ əv 'lɪtərɪtʃə /
    Temple of Literature - Văn Miếu
  • Khue Van /pəˈvɪl.jən/
    Khue Van Pavilion - Khuê Văn Các
  • ở trên (có tiếp xúc)
    on
  • / ɪm'pɪəriəl ə'kædəmi /
    Imperial Academy - Quốc Tử Giám
  • /kənˈsɪd.ər/
    consider - cân nhắc, xem xét
  • /ˈkʌltʃərəl/
    cultural - (thuộc) văn hóa
  • ở đằng sau
    behind / at the back of
  • /'feiməs/
    famous - nổi tiếng
  • ở kế bên
    next to