Game Preview

English 7 - Unit 6 - Vocabulary

  •  English    21     Public
    The first university in Viet Nam
  •   Study   Slideshow
  • /¸ju:ni´və:siti/
    university - trường đại học
  •  20
  • /pri´peə/
    prepare - sửa soạn, chuẩn bị
  •  25
  • / 'templ əv 'lɪtərɪtʃə /
    Temple of Literature - Văn Miếu
  •  25
  • / ɪm'pɪəriəl ə'kædəmi /
    Imperial Academy - Quốc Tử Giám
  •  25
  • /'feiməs/
    famous - nổi tiếng
  •  15
  • /hɪˈstɒr.ɪk/
    historic - cổ kính, mang tính lịch sử
  •  20
  • /ˈkʌltʃərəl/
    cultural - (thuộc) văn hóa
  •  20
  • /kənˈsɪd.ər/
    consider - cân nhắc, xem xét
  •  20
  • /sә'raƱnd/
    surround - vây quanh, bao quanh
  •  20
  • /kәn'tein/
    contain - bao hàm, chứa đựng, bao gồm
  •  20
  • /ˈkʌm.pəs/
    compass - cái la bàn, cái compa
  •  20
  • /wel/
    well - cái giếng
  •  15
  • / 'dɒktərz stəʊn 'tæblət /
    doctor's stone tablet - bia tiến sĩ
  •  25
  • /geit/
    gate - cổng
  •  15
  • Khue Van /pəˈvɪl.jən/
    Khue Van Pavilion - Khuê Văn Các
  •  25
  • ở bên trong
    in
  •  15