Study

FRIEND - VOCABS

  •   0%
  •  0     0     0

  • những người bạn giống như gia đình thứ 2
    friends are like second family
  • bạn thân
    close friend = best friend
  • bất hòa, ngưng làm bạn với
    fall out with
  • mối quan hệ tốt đẹp
    a healthy relationship
  • bạn tri kỷ
    soulmate
  • kết bạn
    make friend
  • hòa thuận với
    get on well with
  • bạn thời thơ âu
    childhood friend
  • mối quan hệ xã giao
    casual accquaintances
  • người bạn thân thiết của gia đình
    a friend of the family
  • có nhiều điểm chung
    have a lot in common
  • bạn qua mạng
    cyber friends
  • bạn bình thường
    On-off relationship
  • giữ liên lạc với
    get in touch with