Game Preview

FRIEND - VOCABS

  •  English    14     Public
    Answer the question
  •   Study   Slideshow
  • bạn thân
    close friend = best friend
  •  15
  • giữ liên lạc với
    get in touch with
  •  15
  • có nhiều điểm chung
    have a lot in common
  •  15
  • bạn tri kỷ
    soulmate
  •  15
  • những người bạn giống như gia đình thứ 2
    friends are like second family
  •  15
  • bạn bình thường
    On-off relationship
  •  15
  • bạn qua mạng
    cyber friends
  •  15
  • bạn thời thơ âu
    childhood friend
  •  15
  • kết bạn
    make friend
  •  15
  • mối quan hệ xã giao
    casual accquaintances
  •  15
  • mối quan hệ tốt đẹp
    a healthy relationship
  •  15
  • người bạn thân thiết của gia đình
    a friend of the family
  •  15
  • bất hòa, ngưng làm bạn với
    fall out with
  •  15
  • hòa thuận với
    get on well with
  •  15