Study

American English 1

  •   0%
  •  0     0     0

  • Sailor /ˈseɪlə(r)/
    thủy thủ
  • Compose /kəmˈpəʊz/
    soạn, sáng tác
  • President /ˈprezɪdənt/
    tổng thống
  • portrait /ˈpɔːtreɪt/
    chân dung (vẽ, chụp)
  • talented (Adjective)
    có tài
  • actress
    nữ diễn viên
  • Politics /ˈpɒlətɪks/
    chính trị
  • passenger
    hành khách
  • Inventor
    nhà phát minh, nhà sáng chế
  • collection
    bộ sưu tập
  • Factory worker
    công nhân xí nghiệp
  • Admission
    tiền vào cửa
  • Photograph /ˈfəʊtəɡrɑːf/
    ảnh, bức hình
  • popular (Adjective)
    được dân chúng ưa thích