Game Preview

American English 1

  •  English    14     Public
    7A Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • portrait /ˈpɔːtreɪt/
    chân dung (vẽ, chụp)
  •  15
  • President /ˈprezɪdənt/
    tổng thống
  •  15
  • actress
    nữ diễn viên
  •  15
  • collection
    bộ sưu tập
  •  15
  • Admission
    tiền vào cửa
  •  15
  • Photograph /ˈfəʊtəɡrɑːf/
    ảnh, bức hình
  •  15
  • Factory worker
    công nhân xí nghiệp
  •  15
  • Sailor /ˈseɪlə(r)/
    thủy thủ
  •  15
  • talented (Adjective)
    có tài
  •  15
  • popular (Adjective)
    được dân chúng ưa thích
  •  15
  • Inventor
    nhà phát minh, nhà sáng chế
  •  15
  • passenger
    hành khách
  •  15
  • Compose /kəmˈpəʊz/
    soạn, sáng tác
  •  15
  • Politics /ˈpɒlətɪks/
    chính trị
  •  15