Study

Look at the IPA and say the word and its meaning

  •   0%
  •  0     0     0

  • /ˈiː.vəl/
    (adj.) evil - xấu xa về mặt đạo đức
  • /'ledʒəndərɪ/
    (adj.) legendary - huyền thoại
  • /breiv/
    (adj.) brave - gan dạ, can đảm
  • /ˈwɪk.ɪd/
    (adj.) wicked - xấu xa, độc ác
  • /ˈtaɪtl/
    (n.) title - tiêu đề, nhan đề
  • /kən'tent/
    (n.) content - nội dung
  • /fəʊk teɪlz/
    folk tales - truyện dân gian
  • /mi:n/
    (adj.) mean - keo kiệt, bủn xỉn
  • /ˈtɔː.təs/
    (n.) tortoise - con rùa cạn
  • /ˈkʌn.ɪŋ/
    (adj.) cunning - xảo quyệt, xảo trá
  • /ˈtʃɪə.fəl/
    (adj.) cheerful - vui mừng, phấn khởi, hồ hởi
  • /ˈmɒr.əl/
    (adj.) moral - (thuộc) đạo đức, luân lý
  • /ri'plai/
    (v.) (n.) reply - trả lời, hồi âm / sự trả lười, hồi âm
  • /ˈmædʒ.ɪ.kəl/
    (adj.) magical - kỳ diệu, huyền diệu
  • /plɒt/
    (n.) plot - cốt truyện
  • /rɪˈsɜːtʃ/ /ˈriː.sɜːtʃ/
    (v.) (n.) research - nghiên cứu/ sự nghiên cứu (to do research on)
  • /'kæriktə/
    (n.) character - nhân vật, tính cách
  • /ˈʒɒnrə/
    (n.) genre - Thể loại
  • /ɪˈmædʒ.ɪ.nər.i/
    (adj.) imaginary - tưởng tượng, không có thực
  • /ˈwʊdkʌtə(r)/
    (n.) woodcutter - tiều phu, người đốn củi
  • /ˈɡriː.di/
    (adj.) greedy - tham lam
  • /ˈfeɪ.bəl/
    (n.) fable - truyện ngụ ngôn
  • /ˈledʒənd/
    (n.) legend - huyền thoại, truyền thuyết
  • /ˈbʊd.ə/
    (n.) Buddha - Đức Phật, Bụt
  • /ˈəʊ.ɡər/
    (n.) ogre - quỷ ăn thịt người, yêu tinh
  • /'ɔridӡin/
    (n.) origin - gốc, nguồn gốc, căn nguyên
  • /fɪəs/
    (adj.) fierce - hung dữ, dữ tợn
  • /naɪt/
    (n.) knight - hiệp sĩ