Game Preview

Look at the IPA and say the word and its meaning

  •  English    28     Public
    English 8 - Unit 6 - Folk Tales
  •   Study   Slideshow
  • /fəʊk teɪlz/
    folk tales - truyện dân gian
  •  15
  • /'kæriktə/
    (n.) character - nhân vật, tính cách
  •  15
  • /ri'plai/
    (v.) (n.) reply - trả lời, hồi âm / sự trả lười, hồi âm
  •  15
  • /rɪˈsɜːtʃ/ /ˈriː.sɜːtʃ/
    (v.) (n.) research - nghiên cứu/ sự nghiên cứu (to do research on)
  •  15
  • /ˈledʒənd/
    (n.) legend - huyền thoại, truyền thuyết
  •  15
  • /'ledʒəndərɪ/
    (adj.) legendary - huyền thoại
  •  25
  • /ˈfeɪ.bəl/
    (n.) fable - truyện ngụ ngôn
  •  20
  • /'ɔridӡin/
    (n.) origin - gốc, nguồn gốc, căn nguyên
  •  20
  • /ˈtaɪtl/
    (n.) title - tiêu đề, nhan đề
  •  20
  • /ˈʒɒnrə/
    (n.) genre - Thể loại
  •  25
  • /plɒt/
    (n.) plot - cốt truyện
  •  15
  • /kən'tent/
    (n.) content - nội dung
  •  15
  • /ˈmɒr.əl/
    (adj.) moral - (thuộc) đạo đức, luân lý
  •  20
  • /ɪˈmædʒ.ɪ.nər.i/
    (adj.) imaginary - tưởng tượng, không có thực
  •  25
  • /breiv/
    (adj.) brave - gan dạ, can đảm
  •  15
  • /ˈmædʒ.ɪ.kəl/
    (adj.) magical - kỳ diệu, huyền diệu
  •  20