Toggle Navigation
Games
Blog
News
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
News
Contact us
Help center
Sign in
Study
How to pronounce these words?
0
%
0
0
0
Back
Restart
contestant
(n.) /kənˈtes.tənt/ người dự thi
Oops!
Okay!
monument
(n.) /ˈmɒn.jə.mənt/ đài tưởng niệm
Oops!
Okay!
cavern
(n.) /ˈkæv.ən/ hang động lớn
Oops!
Okay!
complex
(n.) /'kɔmleks/ khu phức hợp
Oops!
Okay!
spectacular
(adj.) /spekˈtækjələ(r)/ đẹp mắt, ngoạn mục, hùng vĩ
Oops!
Okay!
restore
(v.) /ris´tɔ:/ sửa chữa lại, phục hồi lại
Oops!
Okay!
tomb
(n.) /tu:m/ mộ, lăng mộ
Oops!
Okay!
fortress
(n) /ˈfɔːtrəs/ pháo đài
Oops!
Okay!
picturesque
(adj.) /ˌpɪktʃərˈesk/ adj đẹp như tranh
Oops!
Okay!
measure
(n.) /ˈmeʒə(r)/ biện pháp, phương sách
Oops!
Okay!
ruin
v., n. /ru:in/ làm hỏng, làm đổ nát, làm phá sản; sự hỏng, sự đổ nát, sự phá sản
Oops!
Okay!
citadel
(n.) /ˈsɪt.ə.del/ thành trì
Oops!
Okay!
geology
(n.) /dʒiˈɑːlədʒi/ địa chất học
Oops!
Okay!
Pilgrim
(n.) /ˈpɪl.ɡrɪm/ người hành hương
Oops!
Okay!
breathtaking
(adj.) /ˈbreθˌteɪ.kɪŋ/ đẹp ngoạn muc, đẹp ngỡ ngàng
Oops!
Okay!
administrative
(adj.) /ədˈmɪn.ɪ.strə.tɪv/ thuộc về hành chính
Oops!
Okay!
reign
(n.) /reɪn/ triều đại
Oops!
Okay!
sculpture
(n.) /ˈskʌlp.tʃər/ tác phẩm điêu khắc
Oops!
Okay!
shrine
(n.) /ʃraɪn/ đền thờ
Oops!
Okay!
limestone
(n.) /'laimstoun/ Đá vôi
Oops!
Okay!
bother
(v.) /'bɔðə/ làm phiền, quấy rầy, làm bực mình
Oops!
Okay!
recommend
v. /rekə'mend/ giới thiệu, tiến cử; đề nghị, khuyên bảo
Oops!
Okay!
astound
(v.) /əˈstaʊnd/ làm ngạc nhiên (= surprise)
Oops!
Okay!
recommendation
(n.) /,rekəmen'deiʃn/ Sự giới thiệu, sự tiến cử
Oops!
Okay!
Theme
(n) /θiːm/ đề tài, chủ đề
Oops!
Okay!
geological
(adj.) /ˌdʒi.əˈlɒdʒ.ɪ.kəl/ thuộc địa chất
Oops!
Okay!
rickshaw
(n.) /ˈrɪk.ʃɔː/ xe kéo
Oops!
Okay!
recognition
(n) /ˌrek.əɡˈnɪʃ.ən/ sự công nhận, sự thừa nhận
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies