Study

How to pronounce these words?

  •   0%
  •  0     0     0

  • contestant
    (n.) /kənˈtes.tənt/ người dự thi
  • monument
    (n.) /ˈmɒn.jə.mənt/ đài tưởng niệm
  • cavern
    (n.) /ˈkæv.ən/ hang động lớn
  • complex
    (n.) /'kɔmleks/ khu phức hợp
  • spectacular
    (adj.) /spekˈtækjələ(r)/ đẹp mắt, ngoạn mục, hùng vĩ
  • restore
    (v.) /ris´tɔ:/ sửa chữa lại, phục hồi lại
  • tomb
    (n.) /tu:m/ mộ, lăng mộ
  • fortress
    (n) /ˈfɔːtrəs/ pháo đài
  • picturesque
    (adj.) /ˌpɪktʃərˈesk/ adj đẹp như tranh
  • measure
    (n.) /ˈmeʒə(r)/ biện pháp, phương sách
  • ruin
    v., n. /ru:in/ làm hỏng, làm đổ nát, làm phá sản; sự hỏng, sự đổ nát, sự phá sản
  • citadel
    (n.) /ˈsɪt.ə.del/ thành trì
  • geology
    (n.) /dʒiˈɑːlədʒi/ địa chất học
  • Pilgrim
    (n.) /ˈpɪl.ɡrɪm/ người hành hương
  • breathtaking
    (adj.) /ˈbreθˌteɪ.kɪŋ/ đẹp ngoạn muc, đẹp ngỡ ngàng
  • administrative
    (adj.) /ədˈmɪn.ɪ.strə.tɪv/ thuộc về hành chính
  • reign
    (n.) /reɪn/ triều đại
  • sculpture
    (n.) /ˈskʌlp.tʃər/ tác phẩm điêu khắc
  • shrine
    (n.) /ʃraɪn/ đền thờ
  • limestone
    (n.) /'laimstoun/ Đá vôi
  • bother
    (v.) /'bɔðə/ làm phiền, quấy rầy, làm bực mình
  • recommend
    v. /rekə'mend/ giới thiệu, tiến cử; đề nghị, khuyên bảo
  • astound
    (v.) /əˈstaʊnd/ làm ngạc nhiên (= surprise)
  • recommendation
    (n.) /,rekəmen'deiʃn/ Sự giới thiệu, sự tiến cử
  • Theme
    (n) /θiːm/ đề tài, chủ đề
  • geological
    (adj.) /ˌdʒi.əˈlɒdʒ.ɪ.kəl/ thuộc địa chất
  • rickshaw
    (n.) /ˈrɪk.ʃɔː/ xe kéo
  • recognition
    (n) /ˌrek.əɡˈnɪʃ.ən/ sự công nhận, sự thừa nhận