Game Preview

How to pronounce these words?

  •  English    28     Public
    English 9 - Unit 5 - Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • rickshaw
    (n.) /ˈrɪk.ʃɔː/ xe kéo
  •  15
  • recommend
    v. /rekə'mend/ giới thiệu, tiến cử; đề nghị, khuyên bảo
  •  20
  • monument
    (n.) /ˈmɒn.jə.mənt/ đài tưởng niệm
  •  15
  • recommendation
    (n.) /,rekəmen'deiʃn/ Sự giới thiệu, sự tiến cử
  •  15
  • cavern
    (n.) /ˈkæv.ən/ hang động lớn
  •  20
  • bother
    (v.) /'bɔðə/ làm phiền, quấy rầy, làm bực mình
  •  15
  • limestone
    (n.) /'laimstoun/ Đá vôi
  •  20
  • fortress
    (n) /ˈfɔːtrəs/ pháo đài
  •  15
  • tomb
    (n.) /tu:m/ mộ, lăng mộ
  •  25
  • citadel
    (n.) /ˈsɪt.ə.del/ thành trì
  •  15
  • sculpture
    (n.) /ˈskʌlp.tʃər/ tác phẩm điêu khắc
  •  15
  • geological
    (adj.) /ˌdʒi.əˈlɒdʒ.ɪ.kəl/ thuộc địa chất
  •  20
  • geology
    (n.) /dʒiˈɑːlədʒi/ địa chất học
  •  20
  • astound
    (v.) /əˈstaʊnd/ làm ngạc nhiên (= surprise)
  •  15
  • picturesque
    (adj.) /ˌpɪktʃərˈesk/ adj đẹp như tranh
  •  25
  • administrative
    (adj.) /ədˈmɪn.ɪ.strə.tɪv/ thuộc về hành chính
  •  15