Study

Phrasal verbs

  •   0%
  •  0     0     0

  • Get out of sb/sth
    Tránh xa khỏi
  • Make up for sb/sth
    bù đắp cho
  • Wait up for sb
    đợi ai đến khuya
  • Come up with
    nảy ra, phát hiện ra
  • Keep up with sb/sth
    Bắt kịp,theo kịp với
  • Go along with sb
    đồng ý với ai đó
  • Make sure of sth
    đảm bảo, chắc chắn
  • Check up on sth
    kiểm tran, giám sát
  • Run out of sth
    Hết
  • Look up to sb
    Kính trọng, tôn trọng ai đó
  • Go through with sth
    bền bỉ, kiên trì
  • Pull over at
    đỗ xe
  • Look forward to sb/sth
    mong đợi, trông đợi
  • Look down to sb
    Coi thường, khinh thường ai đó
  • Catch up with sb/sth
    Bắt kịp
  • Get back at sb/sth
    Trả thù ai đó
  • Get rid of sth
    vứt, bỏ
  • Go in for
    tham gia
  • Get on with sb
    hòa hợp, hòa thuận
  • Look back on sth/sb
    Nhớ lại
  • Cut down on sth
    cắt giảm
  • Put up with sb/sth
    chịu đựng ai
  • Come down with sb/sth
    Mắc bệnh gì đó
  • Keep out of sb/sth
    ngăn cản
  • Stay away from sth/sb
    tránh xa ai đó hoặc thứ gì đó
  • Run away/from sb/sth
    chạy trốn khỏi
  • Face up to sth
    đối mặt với