Game Preview

Phrasal verbs

  •  Vietnamese    27     Public
    phrasal verbs
  •   Study   Slideshow
  • Keep up with sb/sth
    Bắt kịp,theo kịp với
  •  10
  • Get out of sb/sth
    Tránh xa khỏi
  •  15
  • Catch up with sb/sth
    Bắt kịp
  •  10
  • Look back on sth/sb
    Nhớ lại
  •  20
  • Get back at sb/sth
    Trả thù ai đó
  •  20
  • Come down with sb/sth
    Mắc bệnh gì đó
  •  15
  • Look up to sb
    Kính trọng, tôn trọng ai đó
  •  15
  • Look down to sb
    Coi thường, khinh thường ai đó
  •  15
  • Run out of sth
    Hết
  •  15
  • Go along with sb
    đồng ý với ai đó
  •  15
  • Stay away from sth/sb
    tránh xa ai đó hoặc thứ gì đó
  •  15
  • Make up for sb/sth
    bù đắp cho
  •  15
  • Pull over at
    đỗ xe
  •  15
  • Keep out of sb/sth
    ngăn cản
  •  20
  • Check up on sth
    kiểm tran, giám sát
  •  15
  • Run away/from sb/sth
    chạy trốn khỏi
  •  20