Study

TEXTBOOK 07 – UNIT 1 – VOCAB – MY HOBBIES

  •   0%
  •  0     0     0

  • collage
    tranh ghép dán, bức tranh tạo thành từ nhiều tranh/ ảnh nhỏ
  • make models
    làm mô hình
  • surfing
    lướt sóng
  • bird-watching
    quan sát chim chóc
  • melody
    giai điệu
  • arrange flowers
    cắm hoa
  • carve
    chạm, khắc
  • horse-riding
    cưỡi ngựa
  • unique
    độc đáo, duy nhấ
  • unusual
    lạ, hiếm, khác thường
  • gardening
    làm vườn
  • skating
    trượt pa tanh
  • mountain climbing
    leo núi
  • fragile
    dễ vỡ
  • gymnastics
    môn thể dục dụng cụ
  • collect dolls
    sưu tập búp bê
  • make pottery
    nặn đồ gốm, làm đồ gốm
  • mountain climbing
    leo núi
  • ice-skating
    trượt băng
  • Monopoly
    cờ tỉ phú
  • board game
    cờ bàn, trò chơi trên bàn cờ
  • challenging
    thử thách
  • eggshell
    vỏ trứng
  • a piece of cake
    dễ ợt