Game Preview

TEXTBOOK 07 – UNIT 1 – VOCAB – MY HOBBIES

  •  English    24     Public
    TEXTBOOK 07 – UNIT 1 – VOCAB – MY HOBBIES
  •   Study   Slideshow
  • arrange flowers
    cắm hoa
  •  5
  • collect dolls
    sưu tập búp bê
  •  5
  • make models
    làm mô hình
  •  5
  • make pottery
    nặn đồ gốm, làm đồ gốm
  •  5
  • bird-watching
    quan sát chim chóc
  •  5
  • board game
    cờ bàn, trò chơi trên bàn cờ
  •  5
  • collage
    tranh ghép dán, bức tranh tạo thành từ nhiều tranh/ ảnh nhỏ
  •  5
  • gymnastics
    môn thể dục dụng cụ
  •  5
  • Monopoly
    cờ tỉ phú
  •  5
  • mountain climbing
    leo núi
  •  5
  • a piece of cake
    dễ ợt
  •  5
  • carve
    chạm, khắc
  •  5
  • challenging
    thử thách
  •  5
  • fragile
    dễ vỡ
  •  5
  • melody
    giai điệu
  •  5
  • unique
    độc đáo, duy nhấ
  •  5