Study

Vocab

  •   0%
  •  0     0     0

  • a rainy day
    một ngày mưa
  • a yellow lemon tree
    cây chanh màu vàng
  • too fast
    quá nhanh
  • wait for somebody
    mong chờ ai, chờ đợi ai
  • too far
    quá xa
  • wonder (v)
    băn khoăn, tự hỏi
  • waste my time
    lãng phí thời gian
  • drive around
    lái xe đi dạo vòng vòng
  • feel so lonely
    cảm thấy cô đơn
  • blue sky
    bầu trời trong xanh
  • The boring room
    căn phòng chán ngắt
  • up and down
    lên và xuống