Game Preview

Vocab

  •  English    12     Public
    Lemon tree
  •   Study   Slideshow
  • The boring room
    căn phòng chán ngắt
  •  15
  • waste my time
    lãng phí thời gian
  •  15
  • too fast
    quá nhanh
  •  15
  • a rainy day
    một ngày mưa
  •  15
  • wait for somebody
    mong chờ ai, chờ đợi ai
  •  15
  • wonder (v)
    băn khoăn, tự hỏi
  •  15
  • drive around
    lái xe đi dạo vòng vòng
  •  15
  • too far
    quá xa
  •  15
  • feel so lonely
    cảm thấy cô đơn
  •  15
  • blue sky
    bầu trời trong xanh
  •  15
  • up and down
    lên và xuống
  •  15
  • a yellow lemon tree
    cây chanh màu vàng
  •  15