Study

Unit 8: CELEBRATIONS (VOCABULARY)

  •   0%
  •  0     0     0

  • A G _ _ _ I A N ( A ): (thuộc về) nghề nông
    Agrarian ( A ): (thuộc) nghề nông
  • M __ S __ ( N )
    Mask ( N ): mặt nạ
  • __ R O __ ( N ): mùa vụ, mùa gặt
    Crop ( N ): mùa vụ, mùa gặt
  • What is this?
    Lucky money ( N ): tiền lì xì
  • What is this?
    Good spirit ( N ): thần thánh
  • What is this?
    Cauliflower ( N ): súp lơ
  • What is this?
    Fatty Pork ( N ): mỡ heo
  • __ I __ O N __ ( N )
    KIMONO ( N ): áo kimono
  • What is this?
    Comment ( N ): lời nhận xét
  • What is this?
    Apricot blossom ( N ): hoa mai
  • Depend ( ___ ) ( V )
    Depend ( on ) ( V ): tuỳ vào
  • What is this?
    EVIL SPIRIT ( N ): quỷ ma ?
  • Do a Clean- ___ ? : dọn dẹp sạch sẽ 
    Do a clean-up ( EXP ): dọn dẹp sạch sẽ
  • What is this?
    Lunar calendar ( N ): âm lịch
  • L __ N G __ V I __ Y ( N ): trường thọ
    Longevity ( N ): trường thọ
  • What is this?
    French fries ( N ): khoai tây chiên
  • What is this?
    Kumquat tree ( N ): quả quất vàng ( quả tắc )