Toggle Navigation
Games
Blog
News
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
News
Contact us
Help center
Sign in
Study
Unit 8: CELEBRATIONS (VOCABULARY)
0
%
0
0
0
Back
Restart
A G _ _ _ I A N ( A ): (thuộc về) nghề nông
Agrarian ( A ): (thuộc) nghề nông
Oops!
Okay!
M __ S __ ( N )
Mask ( N ): mặt nạ
Oops!
Okay!
__ R O __ ( N ): mùa vụ, mùa gặt
Crop ( N ): mùa vụ, mùa gặt
Oops!
Okay!
What is this?
Lucky money ( N ): tiền lì xì
Oops!
Okay!
What is this?
Good spirit ( N ): thần thánh
Oops!
Okay!
What is this?
Cauliflower ( N ): súp lơ
Oops!
Okay!
What is this?
Fatty Pork ( N ): mỡ heo
Oops!
Okay!
__ I __ O N __ ( N )
KIMONO ( N ): áo kimono
Oops!
Okay!
What is this?
Comment ( N ): lời nhận xét
Oops!
Okay!
What is this?
Apricot blossom ( N ): hoa mai
Oops!
Okay!
Depend ( ___ ) ( V )
Depend ( on ) ( V ): tuỳ vào
Oops!
Okay!
What is this?
EVIL SPIRIT ( N ): quỷ ma ?
Oops!
Okay!
Do a Clean- ___ ? : dọn dẹp sạch sẽ
Do a clean-up ( EXP ): dọn dẹp sạch sẽ
Oops!
Okay!
What is this?
Lunar calendar ( N ): âm lịch
Oops!
Okay!
L __ N G __ V I __ Y ( N ): trường thọ
Longevity ( N ): trường thọ
Oops!
Okay!
What is this?
French fries ( N ): khoai tây chiên
Oops!
Okay!
What is this?
Kumquat tree ( N ): quả quất vàng ( quả tắc )
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies