Game Preview

Unit 8: CELEBRATIONS (VOCABULARY)

  •  English    16     Public
    Gif Vocabulary :D
  •   Study   Slideshow
  • What is this?
    EVIL SPIRIT ( N ): quỷ ma ?
  •  15
  • What is this?
    Apricot blossom ( N ): hoa mai
  •  15
  • What is this?
    Cauliflower ( N ): súp lơ
  •  15
  • A G _ _ _ I A N ( A ): (thuộc về) nghề nông
    Agrarian ( A ): (thuộc) nghề nông
  •  25
  • Do a Clean- ___ ? : dọn dẹp sạch sẽ 
    Do a clean-up ( EXP ): dọn dẹp sạch sẽ
  •  25
  • __ I __ O N __ ( N )
    KIMONO ( N ): áo kimono
  •  25
  • What is this?
    Comment ( N ): lời nhận xét
  •  15
  • __ R O __ ( N ): mùa vụ, mùa gặt
    Crop ( N ): mùa vụ, mùa gặt
  •  25
  • Depend ( ___ ) ( V )
    Depend ( on ) ( V ): tuỳ vào
  •  15
  • What is this?
    Fatty Pork ( N ): mỡ heo
  •  15
  • What is this?
    French fries ( N ): khoai tây chiên
  •  15
  • What is this?
    Good spirit ( N ): thần thánh
  •  15
  • What is this?
    Kumquat tree ( N ): quả quất vàng ( quả tắc )
  •  15
  • L __ N G __ V I __ Y ( N ): trường thọ
    Longevity ( N ): trường thọ
  •  25
  • What is this?
    Lucky money ( N ): tiền lì xì
  •  15
  • What is this?
    Lunar calendar ( N ): âm lịch
  •  15