Study

GRADE 11 - UNIT 2

  •   0%
  •  0     0     0

  • gây ảnh hưởng
    influence (v)
  • sự xung đột, va chạm
    conflict
  • giá trị, coi trọng
    value (n,v)
  • chủ nghĩa cá nhân
    individualism
  • chung 1 mái nhà
    under the same roof
  • thích nghi, thay đổi cho phù hợp
    adapt
  • phương tiện truyền thông, mạng xã hội
    social media
  • Translate into English: "thành viên"
    member
  • sự tự do
    freedom
  • gia đình đa thế hệ/ đại gia đình
    extended family
  • tò mò, muốn tìm hiểu
    curious
  • tính trung thực, chân thật (n)
    honesty
  • thuê, mướn công nhân/ người làm
    hire
  • người được sinh ra ở thời đại công nghệ và Internet
    digital native
  • gia đình hạt nhân (1-2 thế hệ)
    nuclear family
  • đặc tính/ điểm
    characteristic (n)
  • tranh luận/ cãi
    argument
  • screen time
    thời gian sử dụng các thiết bị điện tử
  • khoảng cách giữa các thế hệ
    generation gap
  • kinh nghiệm, trải nghiệm (n,v)
    experience
  • theo bước chân của ai (noi gương)
    follow in one's footsteps
  • giới hạn, hạn chế
    limit (v)
  • quan điểm
    view
  • có nhiều điểm chung/ tương đồng
    have lots of things in common
  • hành vi
    behavior