Game Preview

GRADE 11 - UNIT 2

  •  English    25     Public
    Generation Gap
  •   Study   Slideshow
  • theo bước chân của ai (noi gương)
    follow in one's footsteps
  •  15
  • hành vi
    behavior
  •  15
  • có nhiều điểm chung/ tương đồng
    have lots of things in common
  •  15
  • chung 1 mái nhà
    under the same roof
  •  15
  • Translate into English: "thành viên"
    member
  •  15
  • quan điểm
    view
  •  15
  • giá trị, coi trọng
    value (n,v)
  •  15
  • phương tiện truyền thông, mạng xã hội
    social media
  •  15
  • screen time
    thời gian sử dụng các thiết bị điện tử
  •  15
  • gia đình hạt nhân (1-2 thế hệ)
    nuclear family
  •  15
  • giới hạn, hạn chế
    limit (v)
  •  15
  • gây ảnh hưởng
    influence (v)
  •  15
  • chủ nghĩa cá nhân
    individualism
  •  15
  • tính trung thực, chân thật (n)
    honesty
  •  15
  • thuê, mướn công nhân/ người làm
    hire
  •  15
  • khoảng cách giữa các thế hệ
    generation gap
  •  15