Study

RELATIONSHIP COLLOCATIONS

  •   0%
  •  0     0     0

  • Nó thì khó để kết bạn khi chuyển đến một thành phố
    it can be hard to make friends when you move to a new city,
  • chúng tôi biết nhau nhờ vào một người bạn chung
    we know each other thanks to a mutual friend of us
  • anh ấy cực kì yêu tôi
    he was desperately in love with me
  • yêu từ cái nhìn đầu tiên
    love at first sight
  • ngoại tình là nguyên nhân chính dẫn đến ly hôn
    having an affair in the major cause of divorce.
  • opposite of 'keep in contact/touch'
    lose contact/ touch
  • Anna và Samantha có một mối quan hệ tốt. Họ thích làm nhiều thứ cùng nhau.
    Anna and Samantha have a very good relationship. They love doing things together.
  • friends that you share with someone else
    mutual friends
  • làm cam kết về hôn nhân (kết hôn)
    make a commitment
  • chúng ta phải giữ liên lạc sau khi khoá học kết thúc nhé
    We must keep in contact when the course ends.
  • make a sentence with 'fall madly in love'
    Jack fell madly in love with Rose from the moment he met her
  • Audrey hình thành (phát triển) một tình bạn bền vững với cậu con trai đã ngồi kế bên cô ấy ở trường tiểu học
    Audrey formed a lasting friendship with the boy she sat next to at primary school.
  • make a sentence with 'the love of my life'
    anything
  • get stronger
    grow
  • chúng tôi học chung trường, nhưng tình bạn của chúng tôi phát triển sau khi chúng tôi rời trường
    We were at school together, but our friendship grew afer we’d left school.
  • tình cờ, tôi là bạn tốt của hiệu trưởng trường Oaks
    accidentally, I am good friends with the headmaster of The Oaks
  • similar to strengthen
    cement (v)
  • ngoại tình
    having an affair
  • have a bad effect on
    spoil
  • việc dành nhiều tuần cho kì nghỉ cùng nhau đã thắt chặt tình bạn của họ
    Spending several weeks on holiday together has cemented their friendship.
  • tôi không biết rõ về cô ấy, chúng tôi chỉ là người quen thôi
    I don't know clearly about her. We’re just casual acquaintances.
  • tôi lập tức nhận lời cầu hôn của anh ấy
    I immediately accepted his proposal
  • start a friendship
    strike up a friendship
  • chúng tôi sẽ luôn yêu thương nhau vô điều kiện
    we will always love each other unconditionally
  • cô ấy lừa dối chồng mình
    she cheats on her husband
  • Tôi không chắc là tình yêu ấy có được đáp lại không
    I was not sure if my love was returned or not
  • bạn có tin vào 'yêu từ cái nhìn đầu tiên' không?
    Do you believe in 'love at first sight'?
  • someone you know a little
    a casual acquaintance
  • Nathan đã bắt đầu một tình bạn với cô gái anh ấy (đã) gặp vào dịp lễ
    Nathan struck up a friendship with a girl he met on holiday.
  • có mối quan hệ tốt với ai đó
    have a good relationship with someone