Study

LANDSCAPES

  •   0%
  •  0     0     0

  • risky
    liều, mạo hiểm đấy rủi ro, đầy mạo hiểm
  • spectacular
    đẹp mắt, ngoạn mục làm cho công chúng để ý; thu hút sự chú ý của mọi người
  • narrow
    hẹp, chật hẹp, eo hẹp
  • rocky
    như đá, vững như đá, cứng như đá nhiều đá
  • sandy
    có cát, có nhiều cát
  • icy
    đóng băng
  • terrifying
    làm khiếp sợ, làm kinh hãi
  • brave
    gan dạ, can đảm, dũng cảm
  • rescue
    sự giải thoát, sự cứu, sự cứu nguy
  • shore
    bờ (biển, hồ lớn), bờ biển
  • cave
    hang động
  • shallow
    nông, cạn
  • OCEAN
    đại dương, biển
  • thrilling
    làm rùng mình; cảm động, xúc động, hồi hộp, ly kỳ
  • cliff
    vách đá (nhô ra biển)
  • stream
    dòng suối, dòng sông nhỏ
  • impressive
    gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động, gợi cảm hùng vĩ, nguy nga, oai vệ, uy nghi
  • line
    dây
  • wide
    rộng, rộng lớn
  • remote
    xa, xa xôi, xa xăm
  • waterfall
    thác nước