Game Preview

LANDSCAPES

  •  English    21     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • OCEAN
    đại dương, biển
  •  5
  • cliff
    vách đá (nhô ra biển)
  •  5
  • cave
    hang động
  •  5
  • shore
    bờ (biển, hồ lớn), bờ biển
  •  5
  • stream
    dòng suối, dòng sông nhỏ
  •  5
  • icy
    đóng băng
  •  5
  • narrow
    hẹp, chật hẹp, eo hẹp
  •  5
  • rocky
    như đá, vững như đá, cứng như đá nhiều đá
  •  5
  • shallow
    nông, cạn
  •  5
  • wide
    rộng, rộng lớn
  •  5
  • waterfall
    thác nước
  •  5
  • terrifying
    làm khiếp sợ, làm kinh hãi
  •  5
  • brave
    gan dạ, can đảm, dũng cảm
  •  5
  • remote
    xa, xa xôi, xa xăm
  •  5
  • impressive
    gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động, gợi cảm hùng vĩ, nguy nga, oai vệ, uy nghi
  •  5
  • risky
    liều, mạo hiểm đấy rủi ro, đầy mạo hiểm
  •  5