Study

vocabulary

  •   0%
  •  0     0     0

  • sandpit
    hố cát
  • climbing frame
    khung leo trèo
  • jacket
    áo khoác
  • trampoline
    tấm bạt nhún
  • handbag
    túi xách tay
  • cottage
    ngôi nhà nhỏ
  • tent
    cái lều
  • tie
    cà vạt
  • shower
    vòi hoa sen
  • skipping rope
    dây nhảy
  • apron
    tạp dề
  • hotel
    khách sạn