Game Preview

vocabulary

  •  English    12     Public
    total
  •   Study   Slideshow
  • cottage
    ngôi nhà nhỏ
  •  15
  • shower
    vòi hoa sen
  •  15
  • tent
    cái lều
  •  15
  • hotel
    khách sạn
  •  15
  • jacket
    áo khoác
  •  15
  • apron
    tạp dề
  •  15
  • tie
    cà vạt
  •  15
  • handbag
    túi xách tay
  •  15
  • skipping rope
    dây nhảy
  •  15
  • sandpit
    hố cát
  •  15
  • climbing frame
    khung leo trèo
  •  15
  • trampoline
    tấm bạt nhún
  •  15