Study

VÀO 10 CHUYÊN | HY 2025 | READING (2) + WRITIN ...

  •   0%
  •  0     0     0

  • widespread destruction:
    sự tàn phá trên diện rộng
  • not what he had anticipated:
    không phải điều anh ấy đã dự đoán
  • human-driven causes of climate change:
    các nguyên nhân biến đổi khí hậu do con người gây ra
  • motivated and strong-willed:
    có động lực và ý chí mạnh mẽ
  • trivial level:
    ở mức độ vụn vặt
  • pitch yourselves as a team against a storm:
    cùng nhau đối mặt với một cơn bão
  • paid for the privilege:
    trả tiền cho đặc quyền
  • carbon sinks:
    bể chứa carbon (tự nhiên)
  • couldn't put up with:
    không thể chịu đựng được
  • anthropogenic:
    do con người gây ra
  • cost someone their life:
    khiến ai đó mất mạng
  • usual arguments about cleaning, tidying, personal hygiene:
    những tranh cãi thông thường về việc dọn dẹp, sắp xếp, vệ sinh cá nhân
  • continuously pumping these gases into the air:
    liên tục bơm các khí này vào không khí
  • cramped space:
    không gian chật chội
  • bear a much larger burden:
    gánh chịu gánh nặng lớn hơn nhiều
  • seasickness:
    say sóng
  • tensions are inevitable:
    căng thẳng là điều không thể tránh khỏi
  • economically disadvantaged or politically marginalized communities:
    các cộng đồng nghèo khó hoặc bị gạt ra ngoài lề xã hội
  • totally drenched:
    ướt sũng hoàn toàn
  • unrelenting hard work:
    công việc khó khăn không ngừng nghỉ
  • ways of generating power for electricity, heat, and transportation:
    cách tạo ra năng lượng cho điện, nhiệt và giao thông vận tải
  • professional sailors:
    thủy thủ chuyên nghiệp
  • pitch dark:
    bóng tối hoàn toàn
  • grand Prix driver:
    tay đua Công thức 1
  • on the point of handing in her notice:
    sắp sửa nộp đơn xin nghỉ việc
  • hundreds of desolate horizons:
    hàng trăm đường chân trời hoang vắng
  • consumption habits:
    thói quen tiêu dùng
  • get in(to) the swing of:
    thích nghi được với/bắt nhịp được với
  • vastness and beauty of the sea:
    sự bao la và vẻ đẹp của biển
  • pushing yourself to the limits of endurance:
    đẩy bản thân đến giới hạn chịu đựng
  • afflicts all sportspeople:
    ảnh hưởng đến tất cả các vận động viên thể thao
  • cooperation is the key:
    hợp tác là chìa khóa
  • resolved by majority vote:
    giải quyết bằng biểu quyết đa số
  • unchecked burning of fossil fuels:
    việc đốt nhiên liệu hóa thạch không kiểm soát
  • supreme satisfaction:
    sự hài lòng tột độ
  • prevent it from being released into the atmosphere:
    ngăn không cho nó thoát vào khí quyển
  • roughly woken:
    bị đánh thức đột ngột