Toggle Navigation
Games
Blog
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
Contact us
Help center
Sign in
Study
VÀO 10 CHUYÊN | HY 2025 | READING (2) + WRITIN ...
0
%
0
0
0
Back
Restart
widespread destruction:
sự tàn phá trên diện rộng
Oops!
Okay!
not what he had anticipated:
không phải điều anh ấy đã dự đoán
Oops!
Okay!
human-driven causes of climate change:
các nguyên nhân biến đổi khí hậu do con người gây ra
Oops!
Okay!
motivated and strong-willed:
có động lực và ý chí mạnh mẽ
Oops!
Okay!
trivial level:
ở mức độ vụn vặt
Oops!
Okay!
pitch yourselves as a team against a storm:
cùng nhau đối mặt với một cơn bão
Oops!
Okay!
paid for the privilege:
trả tiền cho đặc quyền
Oops!
Okay!
carbon sinks:
bể chứa carbon (tự nhiên)
Oops!
Okay!
couldn't put up with:
không thể chịu đựng được
Oops!
Okay!
anthropogenic:
do con người gây ra
Oops!
Okay!
cost someone their life:
khiến ai đó mất mạng
Oops!
Okay!
usual arguments about cleaning, tidying, personal hygiene:
những tranh cãi thông thường về việc dọn dẹp, sắp xếp, vệ sinh cá nhân
Oops!
Okay!
continuously pumping these gases into the air:
liên tục bơm các khí này vào không khí
Oops!
Okay!
cramped space:
không gian chật chội
Oops!
Okay!
bear a much larger burden:
gánh chịu gánh nặng lớn hơn nhiều
Oops!
Okay!
seasickness:
say sóng
Oops!
Okay!
tensions are inevitable:
căng thẳng là điều không thể tránh khỏi
Oops!
Okay!
economically disadvantaged or politically marginalized communities:
các cộng đồng nghèo khó hoặc bị gạt ra ngoài lề xã hội
Oops!
Okay!
totally drenched:
ướt sũng hoàn toàn
Oops!
Okay!
unrelenting hard work:
công việc khó khăn không ngừng nghỉ
Oops!
Okay!
ways of generating power for electricity, heat, and transportation:
cách tạo ra năng lượng cho điện, nhiệt và giao thông vận tải
Oops!
Okay!
professional sailors:
thủy thủ chuyên nghiệp
Oops!
Okay!
pitch dark:
bóng tối hoàn toàn
Oops!
Okay!
grand Prix driver:
tay đua Công thức 1
Oops!
Okay!
on the point of handing in her notice:
sắp sửa nộp đơn xin nghỉ việc
Oops!
Okay!
hundreds of desolate horizons:
hàng trăm đường chân trời hoang vắng
Oops!
Okay!
consumption habits:
thói quen tiêu dùng
Oops!
Okay!
get in(to) the swing of:
thích nghi được với/bắt nhịp được với
Oops!
Okay!
vastness and beauty of the sea:
sự bao la và vẻ đẹp của biển
Oops!
Okay!
pushing yourself to the limits of endurance:
đẩy bản thân đến giới hạn chịu đựng
Oops!
Okay!
afflicts all sportspeople:
ảnh hưởng đến tất cả các vận động viên thể thao
Oops!
Okay!
cooperation is the key:
hợp tác là chìa khóa
Oops!
Okay!
resolved by majority vote:
giải quyết bằng biểu quyết đa số
Oops!
Okay!
unchecked burning of fossil fuels:
việc đốt nhiên liệu hóa thạch không kiểm soát
Oops!
Okay!
supreme satisfaction:
sự hài lòng tột độ
Oops!
Okay!
prevent it from being released into the atmosphere:
ngăn không cho nó thoát vào khí quyển
Oops!
Okay!
roughly woken:
bị đánh thức đột ngột
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies