Game Preview

VÀO 10 CHUYÊN | HY 2025 | READING (2) + WRITIN ...

  •  English    37     Public
    Vocab
  •   Study   Slideshow
  • human-driven causes of climate change:
    các nguyên nhân biến đổi khí hậu do con người gây ra
  •  15
  • anthropogenic:
    do con người gây ra
  •  15
  • unchecked burning of fossil fuels:
    việc đốt nhiên liệu hóa thạch không kiểm soát
  •  15
  • widespread destruction:
    sự tàn phá trên diện rộng
  •  15
  • carbon sinks:
    bể chứa carbon (tự nhiên)
  •  15
  • prevent it from being released into the atmosphere:
    ngăn không cho nó thoát vào khí quyển
  •  15
  • continuously pumping these gases into the air:
    liên tục bơm các khí này vào không khí
  •  15
  • economically disadvantaged or politically marginalized communities:
    các cộng đồng nghèo khó hoặc bị gạt ra ngoài lề xã hội
  •  15
  • bear a much larger burden:
    gánh chịu gánh nặng lớn hơn nhiều
  •  15
  • ways of generating power for electricity, heat, and transportation:
    cách tạo ra năng lượng cho điện, nhiệt và giao thông vận tải
  •  15
  • consumption habits:
    thói quen tiêu dùng
  •  15
  • roughly woken:
    bị đánh thức đột ngột
  •  15
  • pitch dark:
    bóng tối hoàn toàn
  •  15
  • totally drenched:
    ướt sũng hoàn toàn
  •  15
  • cramped space:
    không gian chật chội
  •  15
  • seasickness:
    say sóng
  •  15