Study

ENGLISH 7 - UNIT 3 - COMMUNITY SERVICE

  •   0%
  •  0     0     0

  • /dəʊˈneɪʃn/
    donation – sự quyên góp/ vật quyên góp
  • /ˈrʊərəl ˈeəriə/
    rural area – vùng nông thôn
  • /prəˈtekt/
    protect – bảo vệ
  • /reɪz ˈmʌni/
    raise money – quyên góp tiền
  • /ˈflʌdɪd ˈeəriə/
    flooded area – khu vực bị ngập lụt
  • /ˈnɜːsɪŋ/
    nursing – chăm sóc y tế, điều dưỡng
  • /praʊd/
    proud – tự hào
  • /dəʊˈneɪt/
    donate – quyên góp/tặng cho
  • /ˈnætʃrəl/
    natural – tự nhiên/ thuộc về thiên nhiên
  • /ˈmaʊntənəs ˈeəriə/
    mountainous area – khu vực miền núi
  • /kəˈmjuːnəti/
    community – cộng đồng
  • /pɪk ʌp ˈlɪtə(r)/
    pick up litter – nhặt rác
  • /ˌvɒlənˈtɪə(r)/
    volunteer – tình nguyện viên
  • /ˈtiːneɪdʒə(r)/
    teenager – thanh thiếu niên
  • /ˈnɜːsɪŋ həʊm/
    nursing home – viện dưỡng lão
  • /striːt ˈtʃɪldrən/
    street children – trẻ em đường phố
  • /prəˈvaɪd/
    provide – cung cấp
  • /ˈflʌdɪd/
    flooded – bị ngập lụt
  • /ˈeldəli/
    elderly – người cao tuổi
  • /miːt ʌp/
    meet up – gặp gỡ/ tụ tập bạn bè
  • /plɑːnt/
    plant – trồng cây/ cây (thực vật)
  • /ˈneɪtʃə(r)/
    nature – thiên nhiên
  • /skɪl/
    skill – kỹ năng
  • /ɪksˈtʃeɪndʒ/
    exchange – trao đổi
  • /ˈpɒdkɑːst/
    podcast – chương trình phát thanh (đăng tải trên Internet)
  • /ˈɔːfənɪdʒ/
    orphanage – trại trẻ mồ côi
  • /bɔːd ɡeɪm/
    board game – trò chơi trên bàn (như cờ tỷ phú)
  • /kəˈmjuːnəti ˈsɜːvɪs/
    community service – hoạt động phục vụ cộng đồng
  • /dɪˈveləp/
    develop – phát triển
  • /ˈkliːn ʌp ækˈtɪvəti/
    clean-up activity – hoạt động dọn dẹp
  • /ˈtjuːtə(r)/
    tutor – gia sư, người dạy kèm
  • /ˈhəʊmləs/
    homeless – vô gia cư
  • /əˈlaʊ ˈsʌmbədi tə duː ˈsʌmθɪŋ/
    allow sb to do sth – cho phép ai làm gì
  • /ˈmaʊntənəs/
    mountainous – thuộc vùng núi