Game Preview

ENGLISH 7 - UNIT 3 - COMMUNITY SERVICE

  •  English    34     Public
    Look at the IPA and pronouce the word
  •   Study   Slideshow
  • /bɔːd ɡeɪm/
    board game – trò chơi trên bàn (như cờ tỷ phú)
  •  25
  • /miːt ʌp/
    meet up – gặp gỡ/ tụ tập bạn bè
  •  25
  • /ˈkliːn ʌp ækˈtɪvəti/
    clean-up activity – hoạt động dọn dẹp
  •  15
  • /kəˈmjuːnəti/
    community – cộng đồng
  •  15
  • /kəˈmjuːnəti ˈsɜːvɪs/
    community service – hoạt động phục vụ cộng đồng
  •  15
  • /pɪk ʌp ˈlɪtə(r)/
    pick up litter – nhặt rác
  •  15
  • /dəʊˈneɪʃn/
    donation – sự quyên góp/ vật quyên góp
  •  25
  • /dəʊˈneɪt/
    donate – quyên góp/tặng cho
  •  15
  • /dɪˈveləp/
    develop – phát triển
  •  20
  • /ˈeldəli/
    elderly – người cao tuổi
  •  15
  • /ɪksˈtʃeɪndʒ/
    exchange – trao đổi
  •  15
  • /ˈflʌdɪd/
    flooded – bị ngập lụt
  •  15
  • /ˈhəʊmləs/
    homeless – vô gia cư
  •  15
  • /ˈmaʊntənəs/
    mountainous – thuộc vùng núi
  •  15
  • /ˈnɜːsɪŋ/
    nursing – chăm sóc y tế, điều dưỡng
  •  25
  • /ˈnɜːsɪŋ həʊm/
    nursing home – viện dưỡng lão
  •  15