Study

GRADE 8 UNIT 11 Long Khanh

  •   0%
  •  0     0     0

  • dấu vân tay
    fingerprint
  • nền tảng
    platform
  • sự lừa dối, gian dối, gian lận
    cheating
  • màn hình/ màn chiếu / GIẢI PHÁP, ĐÁP ÁN
    screen/ SOLUTION
  • dịch bệnh
    epidemic
  • phòng học chia nhỏ, chia nhóm
    breakout room
  • sự công nhận, sự nhận biết
    recognition
  • thuận lợi, tiện lợi
    convenient
  • kính áp tròng
    contact lense
  • (ý kiến) phản hồi, hồi đáp
    feedback
  • theo dõi (cử động) mắt
    eye-tracking
  • thí nghiệm
    experiment
  • ứng dụng/ CÔNG NGHỆ
    application / TECHNOLOGY
  • phát hiện, khám phá
    discover
  • phát triển, triển khai
    develop
  • kỹ thuật số
    digital
  • máy quét/ KHOA HỌC
    scanner / SCIENCE
  • phàn nàn, khiếu nại
    complain
  • chấm điểm/ TRỐN HỌC
    mark / TRUANCY
  • sự có mặt, sĩ số
    attendance
  • phát minh
    invent/ invention
  • trực tiếp, đối mặt
    face-to-face
  • thuộc về sinh trắc
    biometric