Game Preview

GRADE 8 UNIT 11 Long Khanh

  •  English    23     Public
    Science and Technology
  •   Study   Slideshow
  • màn hình/ màn chiếu / GIẢI PHÁP, ĐÁP ÁN
    screen/ SOLUTION
  •  15
  • máy quét/ KHOA HỌC
    scanner / SCIENCE
  •  15
  • sự công nhận, sự nhận biết
    recognition
  •  20
  • nền tảng
    platform
  •  15
  • chấm điểm/ TRỐN HỌC
    mark / TRUANCY
  •  20
  • phát minh
    invent/ invention
  •  15
  • dấu vân tay
    fingerprint
  •  15
  • (ý kiến) phản hồi, hồi đáp
    feedback
  •  15
  • trực tiếp, đối mặt
    face-to-face
  •  15
  • theo dõi (cử động) mắt
    eye-tracking
  •  15
  • thí nghiệm
    experiment
  •  15
  • dịch bệnh
    epidemic
  •  15
  • phát hiện, khám phá
    discover
  •  15
  • kỹ thuật số
    digital
  •  15
  • phát triển, triển khai
    develop
  •  15
  • thuận lợi, tiện lợi
    convenient
  •  15