Study

Vần AI, AY, ÂY

  •   0%
  •  0     0     0

  • cái tay
    cái tay (hand)
  • gà mái
  • ăn chay
    ăn chay (to be vegetarian)
  • chạy bộ
    “chạy bộ” (jogging / running)
  • cái cây
    tree
  • con cầy
    con cầy (civet)
  • chai lọ
  • cấy lúa
    cấy lúa (to plant rice)
  • máy sấy
    máy sấy (hair dryer)
  • thợ may
    thợ may (tailor)
  • nhảy múa
    dance
  • lửa cháy
    lửa cháy (burning fire)
  • tờ giấy
    tờ giấy (sheet of paper)
  • đám mây
  • giầy
    giầy (shoe)
  • con nai
    con nai (deer)
  • nhảy dây
  • ngủ dậy
  • đầy
    đầy (full)
  • cái tai
  • số hai
  • máy cày
    máy cày (tractor)
  • cây dừa
    coconut tree/coconut palm