Game Preview

Vần AI, AY, ÂY

  •  Vietnamese    23     Public
    HỌC VẦN
  •   Study   Slideshow
  • cái tai
  •  15
  • số hai
  •  15
  • chai lọ
  •  15
  • gà mái
  •  15
  • con nai
    con nai (deer)
  •  15
  • cái tay
    cái tay (hand)
  •  15
  • thợ may
    thợ may (tailor)
  •  15
  • cấy lúa
    cấy lúa (to plant rice)
  •  15
  • máy sấy
    máy sấy (hair dryer)
  •  15
  • lửa cháy
    lửa cháy (burning fire)
  •  15
  • đám mây
  •  15
  • chạy bộ
    “chạy bộ” (jogging / running)
  •  15
  • ăn chay
    ăn chay (to be vegetarian)
  •  15
  • máy cày
    máy cày (tractor)
  •  15
  • nhảy dây
  •  15
  • giầy
    giầy (shoe)
  •  15