Toggle Navigation
Games
Blog
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
Contact us
Help center
Sign in
Study
Get ready for FLYERS - Unit 2. Going to town
0
%
0
0
0
Back
Restart
get to
đi đến
Oops!
Okay!
bridge
n. /bridʤ/ cái cầu
Oops!
Okay!
stadium
n. / steɪ.diəm/ sân vận động
Oops!
Okay!
factory
n. /'fæktəri/ nhà máy, xí nghiệp, xưởng
Oops!
Okay!
ambulance
n. /'æmbjuləns/ xe cứu thương, xe cấp cứu
Oops!
Okay!
forget, forgot, forgotten
v. /fə'get/ quên
Oops!
Okay!
chemist's
nhà thuốc = pharmacy
Oops!
Okay!
next
adj., adv., n. /nekst/ sát, gần, bên cạnh; lần sau, tiếp nữa
Oops!
Okay!
corner
n. /´kɔ:nə/ góc (tường, nhà, phố...)
Oops!
Okay!
castle
n. /'kɑ:sl/ thành trì, thành quách
Oops!
Okay!
skyscraper
n. nhà cao chọc trời
Oops!
Okay!
over
adv., prep. /'ouvə/ bên trên, vượt qua; lên, lên trên
Oops!
Okay!
university
n. /¸ju:ni´və:siti/ trường đại học
Oops!
Okay!
left
adj., adv., n. /left/ bên trái; về phía trái
Oops!
Okay!
how long
mất bao lâu?
Oops!
Okay!
hotel
n. /hou´tel/ khách sạn
Oops!
Okay!
money
n. /'mʌni/ tiền
Oops!
Okay!
airport
n. /ˈer.ˌpɔːrt/ sân bay
Oops!
Okay!
pyjamas
n. /pəˈdʒæməz/ quần áo ngủa pair of pyjamas
Oops!
Okay!
railway station
n. nhà ga xe lửa= train station
Oops!
Okay!
bank
n. /bæɳk/ ngân hàng, bờ (sông...) , đê
Oops!
Okay!
wood
n. /wud/ gỗ
Oops!
Okay!
hill
n. /hil/ đồi, ngọn đồi
Oops!
Okay!
front
n., adj. /frʌnt/ mặt; đằng trước, về phía trước
Oops!
Okay!
through
prep., adv. /θru:/ qua, xuyên qua
Oops!
Okay!
shorts
n. /ʃɔːrts/ quần đùi, soóc
Oops!
Okay!
taxi
n. /'tæksi/ xe tắc xi
Oops!
Okay!
expensive
adj. /iks'pensiv/ đắt
Oops!
Okay!
past
adj., n., prep., adv. /pɑ:st/ quá khứ, dĩ vãng; quá, vượt qua
Oops!
Okay!
across
adv., prep. /ə'krɔs/ qua, ngang qua
Oops!
Okay!
restaurant
n. /´restərɔn/ nhà hàng ăn, hiệu ăn
Oops!
Okay!
fire engine
n. xe cứu hỏa(fire truck)
Oops!
Okay!
bicycle
(also bike) n. /'baisikl/ xe đạp
Oops!
Okay!
right
n. bên phải
Oops!
Okay!
will
modal v., n. /wil/ sẽ; ý chí, ý định
Oops!
Okay!
middle
n., adj. /'midl/ giữa, ở giữa
Oops!
Okay!
later
adv., adj. /leɪtə(r)/ chậm hơn
Oops!
Okay!
museum
n. /mju:´ziəm/ bảo tàng
Oops!
Okay!
remember
v. /rɪˈmɛmbər/ nhớ, nhớ lại
Oops!
Okay!
motorway
n. đường cao tốc, xa lộ
Oops!
Okay!
fetch
v. /fetʃ/ tìm về, đem về
Oops!
Okay!
sky
n. /skaɪ/ trời, bầu trời
Oops!
Okay!
post office
n. /ˈpoʊst ˌɑː.fɪs/ bưu điện
Oops!
Okay!
fire station
n. trạm cứu hỏa
Oops!
Okay!
police station
n. đồn công an, đồn cảnh sát
Oops!
Okay!
traffic
n. /'træfik/ sự đi lại, sự giao thông, sự chuyển động
Oops!
Okay!
other
adj., pron. /ˈʌðər/ khác
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies