Study

Get ready for FLYERS - Unit 2. Going to town

  •   0%
  •  0     0     0

  • get to
    đi đến
  • bridge
    n. /bridʤ/ cái cầu
  • stadium
    n. / steɪ.diəm/ sân vận động
  • factory
    n. /'fæktəri/ nhà máy, xí nghiệp, xưởng
  • ambulance
    n. /'æmbjuləns/ xe cứu thương, xe cấp cứu
  • forget, forgot, forgotten
    v. /fə'get/ quên
  • chemist's
    nhà thuốc = pharmacy
  • next
    adj., adv., n. /nekst/ sát, gần, bên cạnh; lần sau, tiếp nữa
  • corner
    n. /´kɔ:nə/ góc (tường, nhà, phố...)
  • castle
    n. /'kɑ:sl/ thành trì, thành quách
  • skyscraper
    n. nhà cao chọc trời
  • over
    adv., prep. /'ouvə/ bên trên, vượt qua; lên, lên trên
  • university
    n. /¸ju:ni´və:siti/ trường đại học
  • left
    adj., adv., n. /left/ bên trái; về phía trái
  • how long
    mất bao lâu?
  • hotel
    n. /hou´tel/ khách sạn
  • money
    n. /'mʌni/ tiền
  • airport
    n. /ˈer.ˌpɔːrt/ sân bay
  • pyjamas
    n. /pəˈdʒæməz/ quần áo ngủa pair of pyjamas
  • railway station
    n. nhà ga xe lửa= train station
  • bank
    n. /bæɳk/ ngân hàng, bờ (sông...) , đê
  • wood
    n. /wud/ gỗ
  • hill
    n. /hil/ đồi, ngọn đồi
  • front
    n., adj. /frʌnt/ mặt; đằng trước, về phía trước
  • through
    prep., adv. /θru:/ qua, xuyên qua
  • shorts
    n. /ʃɔːrts/ quần đùi, soóc
  • taxi
    n. /'tæksi/ xe tắc xi
  • expensive
    adj. /iks'pensiv/ đắt
  • past
    adj., n., prep., adv. /pɑ:st/ quá khứ, dĩ vãng; quá, vượt qua
  • across
    adv., prep. /ə'krɔs/ qua, ngang qua
  • restaurant
    n. /´restərɔn/ nhà hàng ăn, hiệu ăn
  • fire engine
    n. xe cứu hỏa(fire truck)
  • bicycle
    (also bike) n. /'baisikl/ xe đạp
  • right
    n. bên phải
  • will
    modal v., n. /wil/ sẽ; ý chí, ý định
  • middle
    n., adj. /'midl/ giữa, ở giữa
  • later
    adv., adj. /leɪtə(r)/ chậm hơn
  • museum
    n. /mju:´ziəm/ bảo tàng
  • remember
    v. /rɪˈmɛmbər/ nhớ, nhớ lại
  • motorway
    n. đường cao tốc, xa lộ
  • fetch
    v. /fetʃ/ tìm về, đem về
  • sky
    n. /skaɪ/ trời, bầu trời
  • post office
    n. /ˈpoʊst ˌɑː.fɪs/ bưu điện
  • fire station
    n. trạm cứu hỏa
  • police station
    n. đồn công an, đồn cảnh sát
  • traffic
    n. /'træfik/ sự đi lại, sự giao thông, sự chuyển động
  • other
    adj., pron. /ˈʌðər/ khác