Game Preview

Get ready for FLYERS - Unit 2. Going to town

  •  47     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • across
    adv., prep. /ə'krɔs/ qua, ngang qua
  •  15
  • airport
    n. /ˈer.ˌpɔːrt/ sân bay
  •  15
  • ambulance
    n. /'æmbjuləns/ xe cứu thương, xe cấp cứu
  •  15
  • bank
    n. /bæɳk/ ngân hàng, bờ (sông...) , đê
  •  15
  • bicycle
    (also bike) n. /'baisikl/ xe đạp
  •  15
  • bridge
    n. /bridʤ/ cái cầu
  •  15
  • castle
    n. /'kɑ:sl/ thành trì, thành quách
  •  15
  • chemist's
    nhà thuốc = pharmacy
  •  15
  • corner
    n. /´kɔ:nə/ góc (tường, nhà, phố...)
  •  15
  • expensive
    adj. /iks'pensiv/ đắt
  •  15
  • factory
    n. /'fæktəri/ nhà máy, xí nghiệp, xưởng
  •  15
  • fetch
    v. /fetʃ/ tìm về, đem về
  •  15
  • fire engine
    n. xe cứu hỏa(fire truck)
  •  15
  • fire station
    n. trạm cứu hỏa
  •  15
  • forget, forgot, forgotten
    v. /fə'get/ quên
  •  15
  • front
    n., adj. /frʌnt/ mặt; đằng trước, về phía trước
  •  15