Study

Grade 8 Unit 1 GS

  •   0%
  •  0     0     0

  • home-made
    tự làm
  • leisure
    thời gian rảnh rỗi, lúc thư nhàn
  • leisure activity
    hoạt động giải trí
  • surf
    lưốt, truy cập
  • DIY (do-it-yourself)
    tự tay làm
  • dislike
    không thích, ghét
  • relax
    thư giãn
  • detest
    ghét, căm ghét
  • hate
    ghét, không thích
  • fold
    gấp, gập
  • spend time on your own
    dành thời gian cho bản thân
  • knitting kit
    bộ dụng cụ để đan
  • prefer
    thích hơn
  • love
    yêu thích
  • message friends
    nhắn tin cho bạn bè
  • paper folding
    gấp giấy
  • snowboarding
    trượt tuyết bằng ván
  • do puzzle
    giải ô chữ
  • muscle
    cơ bắp
  • interested in
    quan tâm, thích thú
  • enjoy
    thưởng thức, thích thú
  • keen on
    say mê, ham thích
  • muscle strength
    sức mạnh cơ bắp
  • improve
    cải thiện
  • fond of
    mến, thích
  • knit
    đan (len, sợi,...)
  • balance
    sự cân bằng
  • crazy about
    quá say mê, rất thích
  • cooking
    nấu ăn
  • puzzle
    trò chơi ô chữ
  • resort
    khu nghỉ dưỡng
  • surf the net
    lướt net, truy cập mạng
  • leisure time
    thời gian giải trí
  • origami
    nghệ thuật gấp giấy Nhật Bản
  • like
    thích
  • spend
    trải qua, dành thời gian
  • message
    gửi tin nhắn
  • fancy
    mến, thích