Game Preview

Grade 8 Unit 1 GS

  •  38     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • leisure
    thời gian rảnh rỗi, lúc thư nhàn
  •  15
  • leisure time
    thời gian giải trí
  •  15
  • leisure activity
    hoạt động giải trí
  •  15
  • knit
    đan (len, sợi,...)
  •  15
  • knitting kit
    bộ dụng cụ để đan
  •  15
  • spend
    trải qua, dành thời gian
  •  15
  • spend time on your own
    dành thời gian cho bản thân
  •  15
  • DIY (do-it-yourself)
    tự tay làm
  •  15
  • puzzle
    trò chơi ô chữ
  •  15
  • do puzzle
    giải ô chữ
  •  15
  • surf
    lưốt, truy cập
  •  15
  • surf the net
    lướt net, truy cập mạng
  •  15
  • message
    gửi tin nhắn
  •  15
  • message friends
    nhắn tin cho bạn bè
  •  15
  • cooking
    nấu ăn
  •  15
  • keen on
    say mê, ham thích
  •  15