Study

TV2_Tuần 33_Loài vật biển

  •   0%
  •  0     0     0

  • Kể tên 2 loài vật sống ở biển
  • lũ lụt
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ hoạt động
  • khúc gỗ
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ sự vật
  • thoát nạn
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ đặc điểm
  • Mặt đất
    héo vàng.
    ầm ầm.
    vắng tanh.
  • truyện cổ tích
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ đặc điểm
  • dày đặc
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ hoạt động
  • Đây là con gì?
  • tin tưởng
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ đặc điểm
  • nương rẫy
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ đặc điểm
  • Đây là con gì?
  • tòa lâu đài
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ đặc điểm
  • Từ nào đúng?
    ốc bươu
    ốc biêu
  • mênh mông
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ hoạt động
  • tổ tiên
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ sự vật
  • vỉa san hô
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ sự vật
  • Từ nào đúng?
    đen kuỵt
    đen kịt
  • Từ nào đúng?
    huýt sáo
    hít sáo
  • Từ nào đúng?
    xe buýt
    xe bít
  • rực rỡ
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ đặc điểm
  • Đây là con gì?
  • trả ơn
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ đặc điểm
  • Những con còng gió
    bơi lội trong làn nước xanh.
    làm tổ trên vách đá ven biển.
    đuổi nhau trên bãi cát.
  • thám hiểm
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ đặc điểm
  • kì thú
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ sự vật
  • Các loài cá
    đuổi nhau trên bãi cát.
    làm tổ trên vách đá ven biển.
    bơi lội trong làn nước xanh.
  • thú vị
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ đặc điểm
  • cười đùa
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ đặc điểm
  • khổng lồ
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ đặc điểm
  • bước ra
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ sự vật
  • tấm thảm hoa
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ hoạt động
  • Chim yến
    làm tổ trên vách đá ven biển.
    đuổi nhau trên bãi cát.
    bơi lội trong làn nước xanh.
  • Đây là con gì?
  • Sấm chớp
    héo vàng.
    vắng tanh.
    ầm ầm.
  • Đây là con gì?
  • Cây cỏ
    ầm ầm.
    héo vàng.
    vắng tanh.