Game Preview

TV2_Tuần 33_Loài vật biển

  •  Vietnamese    36     Public
    LTVC
  •   Study   Slideshow
  • lũ lụt
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ hoạt động
  •  15
  • khúc gỗ
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ hoạt động
  •  15
  • nương rẫy
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ sự vật
  •  15
  • tổ tiên
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ hoạt động
  •  15
  • tấm thảm hoa
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ hoạt động
  •  15
  • vỉa san hô
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ hoạt động
  •  15
  • tòa lâu đài
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ sự vật
  •  15
  • truyện cổ tích
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ đặc điểm
  •  15
  • trả ơn
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ sự vật
  •  15
  • tin tưởng
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ đặc điểm
  •  15
  • thoát nạn
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ hoạt động
  •  15
  • cười đùa
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ hoạt động
  •  15
  • bước ra
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ đặc điểm
  •  15
  • thám hiểm
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ sự vật
  •  15
  • mênh mông
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ sự vật
  •  15
  • kì thú
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ sự vật
  •  15