Study

Chủ đề 1 - SCHOOL

  •   0%
  •  0     0     0

  • 25. headmaster (n)
    hiệu trưởng
  • 11. compulsory (adj)
    bắt buộc
  • 12. concentrate (v)
    tập trung
  • 13. curriculum (n)
    chương trình giảng dạy
  • 21. geography (n)
    môn Địa lý
  • 18. excellent (adj)
    xuất sắc
  • 14. dictionary (n)
    từ điển
  • 9. cafeteria (n)
    căng tin
  • 16. enroll (v)
    đăng ký
  • 7. boarding school (n)
    trường nội trú
  • 10. calculator (n)
    máy tính cầm tay
  • 20. expel (v) = drop out of school
    bỏ học, đuổi học
  • 17.eraser = rubber (n)
    cục tẩy
  • 23. grammar (n)
    ngữ pháp
  • 24. graduate (v)
    tốt nghiệp
  • 5. assignment (n)
    bài tập, việc được giao
  • 4. attend (v)
    tham gia
  • 19. extracurricular (adj)
    ngoại khoá
  • 22. grade (n)
    lớp, khối ( trình độ)
  • 2. activity (n)
    hoạt động
  • 8. break / break time (n)
    nghỉ giải lao
  • 3. art (n)
    nghệ thuật
  • 1. absent (adj)
    vắng mặt
  • 6. board (n)
    bảng
  • 15. discuss (v)
    thảo luận