Game Preview

Chủ đề 1 - SCHOOL

  •  English    25     Public
    ôn từ vựng THCS
  •   Study   Slideshow
  • 1. absent (adj)
    vắng mặt
  •  15
  • 2. activity (n)
    hoạt động
  •  15
  • 3. art (n)
    nghệ thuật
  •  15
  • 4. attend (v)
    tham gia
  •  15
  • 5. assignment (n)
    bài tập, việc được giao
  •  15
  • 6. board (n)
    bảng
  •  15
  • 7. boarding school (n)
    trường nội trú
  •  15
  • 8. break / break time (n)
    nghỉ giải lao
  •  15
  • 9. cafeteria (n)
    căng tin
  •  15
  • 10. calculator (n)
    máy tính cầm tay
  •  15
  • 11. compulsory (adj)
    bắt buộc
  •  15
  • 12. concentrate (v)
    tập trung
  •  15
  • 13. curriculum (n)
    chương trình giảng dạy
  •  15
  • 14. dictionary (n)
    từ điển
  •  15
  • 15. discuss (v)
    thảo luận
  •  15
  • 16. enroll (v)
    đăng ký
  •  15