Study

Unit 13 (Top notch

  •   0%
  •  0     0     0

  • see colors
    nhìn thấy màu sắc
  • She's full.
    Cô ấy no.
  • walk
    đi bộ
  • knit
    đan (len)
  • pick up small things
    nhặt những vật nhỏ
  • ski
    trượt tuyết
  • It's late.
    Trời đã muộn / Đã khuya.
  • throw things
    ném đồ vật
  • smile
    cười
  • sew
    may vá
  • fix things
    sửa chữa đồ vật
  • roll over
    lật người/lăn
  • paint
    vẽ (bằng sơn
  • swim
    bơi lội
  • drive
    lái xe
  • dance
    nhảy múa
  • draw
    vẽ (bằng bút chì
  • He's tired.
    Anh ấy mệt.
  • They're not hungry.
    Họ không đói.
  • It's early.
    Trời còn sớm.
  • crawl and stand
    bò và đứng
  • say some words
    nói vài từ
  • sing
    hát
  • play the guitar / the violin
    chơi đàn guitar / chơi vĩ cầm
  • cook
    nấu ăn
  • reach for things
    với lấy đồ vật
  • She's busy.
    Cô ấy bận rộn.
  • sit without help
    ngồi mà không cần giúp đỡ
  • laugh
    cười (thành tiếng)