Game Preview

Unit 13 (Top notch

  •  English    31     Public
    Hello
  •   Study   Slideshow
  • sing
    hát
  •  15
  • dance
    nhảy múa
  •  15
  • swim
    bơi lội
  •  15
  • play the guitar / the violin
    chơi đàn guitar / chơi vĩ cầm
  •  15
  • ski
    trượt tuyết
  •  15
  • cook
    nấu ăn
  •  15
  • sew
    may vá
  •  15
  • knit
    đan (len)
  •  15
  • draw
    vẽ (bằng bút chì
  •  15
  • paint
    vẽ (bằng sơn
  •  15
  • drive
    lái xe
  •  15
  • fix things
    sửa chữa đồ vật
  •  15
  • She's busy.
    Cô ấy bận rộn.
  •  15
  • They're not hungry.
    Họ không đói.
  •  15
  • She's full.
    Cô ấy no.
  •  15
  • He's tired.
    Anh ấy mệt.
  •  15