Study

Ôn tập HK2 ISS 5

  •   0%
  •  0     0     0

  • Hướng dẫn viên du lịch
    tour guide
  • Sô cô la nóng
    hot chocolate
  • Trà
    tea
  • Thợ tóc
    hairdresser
  • Ăn rau
    eat vegetables
  • Đầu bếp
    chef
  • Thủy đậu
    chickenpox
  • Bánh mì kẹp (sandwich)
    sandwich
  • Tắm bồn
    take a bath
  • Ăn đồ ăn nhanh
    eat fast food
  • Thịt
    meat
  • Đau răng
    toothache
  • Bánh mì kẹp
    hamburger
  • Nhà thiết kế
    designer
  • Viên sô cô la
    chocolate chips
  • Người đánh đàn piano
    piano player
  • Nước ngọt
    soda
  • Bỏ bữa sáng
    skip breakfast
  • Nhiều
    a lot of
  • Nhà khoa học
    scientist
  • Thợ máy
    mechanic
  • Nhà sinh học
    biologist
  • Y tá
    nurse
  • Yếu
    weak
  • Tệ
    terrible
  • Nghệ sĩ
    artist
  • Diễn viên
    actor
  • Rửa tay
    wash your hand
  • Doanh nhân
    business person
  • Bánh nướng / bánh pie
    pie
  • Đau bụng
    stomachache
  • Bữa trưa
    lunch
  • Thức khuya
    stay up late
  • Đau ốm / bệnh
    sick
  • Sốt
    the flu
  • Quản lý sở thú
    zookeeper
  • Bác sĩ thú y
    vet
  • Dầu ăn
    oil
  • Vài / một số
    some
  • Một ít (đếm được)
    a few
  • Đau tai
    earache
  • Sinh tố
    smoothie
  • Phi hành gia
    astronaut
  • Phi công
    pilot
  • Đau (cơ, họng...)
    sore
  • Gặp nha sĩ
    see a dentist
  • Cầu thủ bóng đá
    soccer player
  • Ca sĩ
    singer
  • butter
  • Nước ép
    juice
  • Chơi ngoài trời
    play outside
  • Kỹ sư
    engineer
  • Thợ làm bánh
    baker
  • Uống thuốc
    take some medicine
  • Nghỉ ngơi
    get some rest
  • Thịt nướng / bít tết
    steak
  • Cảnh sát
    police officer
  • Tài xế
    driver
  • Đau đầu
    headache
  • Nước chanh
    lemonade
  • Sổ mũi / nghẹt mũi
    stuffed up
  • Bữa sáng
    breakfast
  • Ăn quá nhiều
    eat too much
  • Đường
    sugar
  • nhà khoa học
    chemist
  • Một ít (không đếm được)
    a little
  • Cơm
    rice
  • Bột
    flour
  • Buồn ngủ
    sleepy
  • Cà ri
    curry
  • Bữa tối
    dinner
  • Nhà văn
    writer
  • Bánh mì
    bread
  • Ngũ cốc
    cereal
  • Sữa
    milk
  • Tập thể dục
    do exercise