Game Preview

Ôn tập HK2 ISS 5

  •  English    76     Public
    Vocabulary Review
  •   Study   Slideshow
  • Sốt
    the flu
  •  15
  • Thủy đậu
    chickenpox
  •  15
  • Đau răng
    toothache
  •  15
  • Đau bụng
    stomachache
  •  15
  • Đau đầu
    headache
  •  15
  • Đau tai
    earache
  •  15
  • Tệ
    terrible
  •  15
  • Yếu
    weak
  •  15
  • Đau (cơ, họng...)
    sore
  •  15
  • Buồn ngủ
    sleepy
  •  15
  • Đau ốm / bệnh
    sick
  •  15
  • Sổ mũi / nghẹt mũi
    stuffed up
  •  15
  • Gặp nha sĩ
    see a dentist
  •  15
  • Uống thuốc
    take some medicine
  •  15
  • Nghỉ ngơi
    get some rest
  •  15
  • Thức khuya
    stay up late
  •  15